VIETNAMESE
quản trị tín dụng
ENGLISH
credit management
/ˈkrɛdɪt ˈmænɪʤmənt/
"Quản trị tín dụng" là công việc quản lý, thẩm tra, rà soát các bộ hồ sơ vay vốn tại ngân hàng, xem xét hồ sơ có đủ điều kiện giải ngân và hướng dẫn khách để hoàn tất thủ tục.
Ví dụ
1.
Quản trị tín dụng bao gồm việc đánh giá uy tín tín dụng và quản lý nợ để giảm thiểu rủi ro tài chính cho người cho vay.
Credit management involves assessing creditworthiness and managing debt to minimize financial risk for lenders.
2.
Quản trị tín dụng hiệu quả có thể giúp các cá nhân duy trì điểm tín dụng lành mạnh và ổn định tài chính.
Effective credit management can help individuals maintain a healthy credit score and financial stability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Credit management nhé!
Loan processing – Xử lý khoản vay
Phân biệt:
Loan processing tập trung vào việc xem xét và xử lý các khoản vay trong hệ thống ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Ví dụ:
Loan processing includes verifying documents and assessing risk.
(Xử lý khoản vay bao gồm xác minh tài liệu và đánh giá rủi ro.)
Debt risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng
Phân biệt:
Debt risk assessment liên quan đến việc phân tích khả năng thanh toán của khách hàng để quyết định có cấp tín dụng hay không.
Ví dụ:
Debt risk assessment helps banks minimize loan defaults.
(Đánh giá rủi ro tín dụng giúp ngân hàng giảm thiểu các khoản nợ xấu.)
Financial lending control – Kiểm soát cho vay tài chính
Phân biệt:
Financial lending control tập trung vào việc giám sát quá trình cho vay để đảm bảo tính minh bạch và an toàn tài chính.
Ví dụ:
Financial lending control ensures loans are granted responsibly.
(Kiểm soát cho vay tài chính đảm bảo các khoản vay được cấp một cách có trách nhiệm.)
Banking credit analysis – Phân tích tín dụng ngân hàng
Phân biệt:
Banking credit analysis liên quan đến việc xem xét lịch sử tín dụng và tài chính của khách hàng trước khi cấp khoản vay.
Ví dụ:
Banking credit analysis helps determine loan eligibility.
(Phân tích tín dụng ngân hàng giúp xác định khả năng đủ điều kiện vay vốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết