VIETNAMESE

quyền quản trị

quyền điều hành

word

ENGLISH

Governance rights

  
NOUN

/ˈɡʌvənəns raɪts/

administrative authority

Từ "quyền quản trị" là quyền được trao để điều hành, ra quyết định và định hướng chiến lược cho một tổ chức hoặc lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Quyền quản trị cho phép các giám đốc thiết lập chính sách công ty.

Governance rights allow directors to set company policies.

2.

Quyền quản trị mạnh mẽ là yếu tố quan trọng cho lập kế hoạch chiến lược.

Strong governance rights are vital for strategic planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Governance rights nhé! check Administrative rights – Quyền quản lý hành chính Phân biệt: Administrative rights tập trung vào quyền quản lý hành chính và giám sát các chính sách. Ví dụ: Administrative rights enable directors to oversee organizational policies. (Quyền quản lý hành chính cho phép các giám đốc giám sát các chính sách tổ chức.) check Strategic authority – Quyền hoạch định chiến lược Phân biệt: Strategic authority tập trung vào quyền ra quyết định liên quan đến chiến lược phát triển. Ví dụ: Strategic authority ensures alignment with long-term goals. (Quyền hoạch định chiến lược đảm bảo phù hợp với các mục tiêu dài hạn.) check Policy-making power – Quyền hoạch định chính sách Phân biệt: Policy-making power chỉ quyền đưa ra hoặc sửa đổi chính sách quản trị. Ví dụ: Policy-making power allows governance boards to adapt to market changes. (Quyền hoạch định chính sách cho phép hội đồng quản trị thích ứng với thay đổi của thị trường.)