VIETNAMESE
quản trị tác nghiệp
ENGLISH
operational management
/ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnᵊl ˈmænɪʤmənt/
"Quản trị tác nghiệp" là quy trình giúp doanh nghiệp quản lý cơ cấu, quy trình kinh doanh, sử dụng hợp lý các nguồn lực của tổ chức để từ đó tối ưu hóa hiệu quả, hiệu suất và nâng cao lợi nhuận. Nó là lĩnh vực quản lý dành chủ yếu cho việc điều hành quy trình sản xuất và cung ứng sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức.
Ví dụ
1.
Quản trị tác nghiệp tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình và thủ tục để nâng cao hiệu quả và năng suất.
Operational management focuses on optimizing processes and procedures to improve efficiency and productivity.
2.
Giám đốc điều hành thực hiện các chiến lược quản trị tác nghiệp mới để hợp lý hóa sản xuất và giảm chi phí.
The CEO implemented new operational management strategies to streamline production and reduce costs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operational management nhé!
Process management – Quản lý quy trình
Phân biệt:
Process management tập trung vào việc giám sát và tối ưu hóa các quy trình nội bộ trong tổ chức.
Ví dụ:
Process management helps companies streamline their workflow.
(Quản lý quy trình giúp các công ty hợp lý hóa quy trình làm việc của họ.)
Production control – Kiểm soát sản xuất
Phân biệt:
Production control chủ yếu áp dụng cho ngành sản xuất, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả.
Ví dụ:
Production control minimizes waste and maximizes efficiency.
(Kiểm soát sản xuất giúp giảm lãng phí và tối đa hóa hiệu quả.)
Business process optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh
Phân biệt:
Business process optimization tập trung vào cải thiện các quy trình kinh doanh để đạt hiệu suất cao hơn.
Ví dụ:
Business process optimization enhances overall company performance.
(Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của công ty.)
Enterprise operations – Hoạt động doanh nghiệp
Phân biệt:
Enterprise operations bao gồm toàn bộ các hoạt động điều hành và vận hành của một doanh nghiệp.
Ví dụ:
Effective enterprise operations ensure business sustainability.
(Hoạt động doanh nghiệp hiệu quả đảm bảo sự bền vững của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết