VIETNAMESE

quản trị doanh nghiệp

word

ENGLISH

corporate governance

  
NOUN

/ˈkɔːpᵊrət ˈɡʌvᵊnəns/

"Quản trị doanh nghiệp" là một hệ thống các quy tắc, cơ chế, quy định nhằm điều hành và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Quản trị doanh nghiệp là điều cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các công ty.

Corporate governance is essential for ensuring transparency and accountability within companies.

2.

Các cổ đông đóng một vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp bằng cách bầu ra hội đồng quản trị.

Shareholders play a crucial role in corporate governance by electing the board of directors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corporate governance nhé! check Business governance – Quản trị doanh nghiệp Phân biệt: Business governance nhấn mạnh vào các quy tắc và chính sách quản lý doanh nghiệp. Ví dụ: Strong business governance helps attract investors. (Quản trị doanh nghiệp vững chắc giúp thu hút nhà đầu tư.) check Company oversight – Giám sát công ty Phân biệt: Company oversight liên quan đến việc giám sát hoạt động và quy trình quản lý của công ty. Ví dụ: Company oversight ensures compliance with legal regulations. (Giám sát công ty đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp lý.) check Corporate control – Kiểm soát doanh nghiệp Phân biệt: Corporate control tập trung vào việc kiểm soát hoạt động nội bộ để duy trì hiệu quả và minh bạch. Ví dụ: Corporate control mechanisms prevent financial fraud. (Các cơ chế kiểm soát doanh nghiệp giúp ngăn chặn gian lận tài chính.) check Board governance – Quản trị hội đồng quản trị Phân biệt: Board governance đề cập đến cách hội đồng quản trị giám sát và điều hành công ty. Ví dụ: Effective board governance leads to better corporate decision-making. (Quản trị hội đồng quản trị hiệu quả giúp cải thiện quá trình ra quyết định doanh nghiệp.)