VIETNAMESE

quản trị sự kiện

word

ENGLISH

event management

  
NOUN

/ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt/

"Quản trị sự kiện" là một lĩnh vực của marketing, tập trung vào việc lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện các sự kiện và hoạt động truyền thông để đạt được mục tiêu quảng cáo và truyền thông của tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Quản trị sự kiện bao gồm lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện nhiều loại sự kiện khác nhau, từ hội nghị đến đám cưới.

Event management encompasses planning, organizing, and executing various types of events, from conferences to weddings.

2.

Quản trị sự kiện thành công đòi hỏi sự chú ý cao độ đến từng chi tiết và kỹ năng giao tiếp xuất sắc.

Successful event management requires strong attention to detail and excellent communication skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Event management nhé! check Event planning – Lập kế hoạch sự kiện Phân biệt: Event planning tập trung vào quá trình lên kế hoạch chi tiết cho một sự kiện, bao gồm địa điểm, ngân sách, lịch trình và nhân sự. Ví dụ: Effective event planning ensures a smooth and successful conference. (Lập kế hoạch sự kiện hiệu quả giúp hội nghị diễn ra suôn sẻ và thành công.) check Event coordination – Điều phối sự kiện Phân biệt: Event coordination nhấn mạnh vào việc thực hiện kế hoạch sự kiện, giám sát các hoạt động trong quá trình diễn ra sự kiện. Ví dụ: Event coordination requires multitasking and problem-solving skills. (Điều phối sự kiện đòi hỏi kỹ năng đa nhiệm và giải quyết vấn đề.) check Conference management – Quản lý hội nghị Phân biệt: Conference management tập trung vào việc tổ chức và quản lý hội nghị, hội thảo chuyên ngành. Ví dụ: Conference management involves booking venues and managing speakers. (Quản lý hội nghị bao gồm đặt địa điểm và quản lý diễn giả.) check Experiential marketing – Tiếp thị trải nghiệm Phân biệt: Experiential marketing liên quan đến việc tạo ra trải nghiệm thực tế để kết nối thương hiệu với khách hàng thông qua các sự kiện. Ví dụ: Experiential marketing enhances brand awareness through interactive events. (Tiếp thị trải nghiệm nâng cao nhận thức thương hiệu thông qua các sự kiện tương tác.)