VIETNAMESE

quản trị mạng máy tính

quản trị mạng

word

ENGLISH

network administration

  
NOUN

/ˈnɛtwɜːk ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn/

"Quản trị mạng máy tính" là công việc nhằm mục đích quản lý, giám sát, duy trì, bảo mật và phục vụ mạng của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Quản trị mạng máy tính liên quan đến việc cấu hình và duy trì mạng máy tính để đảm bảo liên lạc và truyền dữ liệu thông suốt.

Network administration involves configuring and maintaining computer networks to ensure smooth communication and data transfer.

2.

Bộ phận CNTT chịu trách nhiệm quản trị mạng máy tính, đảm bảo tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào các tài nguyên cần thiết.

The IT department is responsible for network administration, ensuring that all employees have access to necessary resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Network administration nhé! check IT network management – Quản lý mạng CNTT Phân biệt: IT network management đề cập đến việc giám sát và tối ưu hóa hệ thống mạng trong doanh nghiệp, trong khi Network administration bao gồm việc duy trì, cấu hình và bảo mật mạng. Ví dụ: IT network management prevents downtime and ensures connectivity. (Quản lý mạng CNTT giúp ngăn chặn gián đoạn và đảm bảo kết nối.) check Cybersecurity management – Quản lý an ninh mạng Phân biệt: Cybersecurity management tập trung vào việc bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa, trong khi Network administration bao gồm cả quản lý hệ thống mạng và bảo mật. Ví dụ: Cybersecurity management protects sensitive company data from hackers. (Quản lý an ninh mạng bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của công ty khỏi tin tặc.) check Network infrastructure maintenance – Bảo trì hạ tầng mạng Phân biệt: Network infrastructure maintenance nhấn mạnh vào việc duy trì và cập nhật hệ thống mạng, trong khi Network administration liên quan đến việc quản lý và cấu hình toàn bộ hệ thống. Ví dụ: Regular network infrastructure maintenance ensures smooth operations. (Bảo trì hạ tầng mạng thường xuyên đảm bảo hoạt động suôn sẻ.) check Enterprise networking – Quản lý mạng doanh nghiệp Phân biệt: Enterprise networking liên quan đến việc triển khai và duy trì mạng nội bộ trong tổ chức lớn, trong khi Network administration có thể áp dụng cho tất cả các loại mạng. Ví dụ: Enterprise networking solutions improve communication and data flow. (Các giải pháp quản lý mạng doanh nghiệp giúp cải thiện giao tiếp và luồng dữ liệu.)