VIETNAMESE
quản trị kinh doanh chuyên ngành marketing
Quản trị Kinh doanh Marketing
ENGLISH
business administration majoring in marketing
/ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn ˈmeɪʤərɪŋ ɪn ˈmɑːkɪtɪŋ/
"Quản trị kinh doanh chuyên ngành Marketing" là những hoạt động chăm sóc khách hàng, hướng tới người tiêu dùng với mục tiêu làm “cầu nối” giữa doanh nghiệp với khách hàng đồng thời phát triển sản phẩm, quảng bá và định vị thương hiệu cho doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Quản trị kinh doanh chuyên ngành marketing trang bị cho sinh viên kỹ năng phân tích xu hướng thị trường và xây dựng chiến lược tiếp thị.
Business administration majoring in marketing equips students with the skills to analyze market trends and develop marketing strategies.
2.
Theo đuổi tấm bằng quản trị kinh doanh chuyên ngành marketing sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau trong lĩnh vực quảng cáo.
Pursuing a degree in business administration majoring in marketing opens up various career opportunities in the field of advertising.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business administration majoring in marketing nhé!
Marketing management – Quản lý tiếp thị
Phân biệt:
Marketing management tập trung vào việc lập kế hoạch và thực hiện chiến lược tiếp thị, trong khi Business administration majoring in marketing là lĩnh vực rộng hơn, bao gồm cả các môn học về quản lý kinh doanh và tiếp thị.
Ví dụ:
Marketing management involves market research and brand positioning.
(Quản lý tiếp thị bao gồm nghiên cứu thị trường và định vị thương hiệu.)
Strategic marketing – Tiếp thị chiến lược
Phân biệt:
Strategic marketing nhấn mạnh vào cách tiếp cận tiếp thị dài hạn để đạt được lợi thế cạnh tranh, trong khi Business administration majoring in marketing bao gồm một loạt các kỹ năng kinh doanh tổng quát.
Ví dụ:
Strategic marketing helps businesses differentiate their products.
(Tiếp thị chiến lược giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt cho sản phẩm của họ.)
Marketing operations – Hoạt động tiếp thị
Phân biệt:
Marketing operations tập trung vào các quy trình, công cụ và phân tích dữ liệu hỗ trợ tiếp thị, trong khi Business administration majoring in marketing bao gồm các kỹ năng quản lý tổng quát.
Ví dụ:
Marketing operations ensure that campaigns are executed efficiently.
(Hoạt động tiếp thị đảm bảo các chiến dịch được thực hiện hiệu quả.)
Consumer engagement – Tiếp cận và tương tác với khách hàng
Phân biệt:
Consumer engagement tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng, trong khi Business administration majoring in marketing tập trung vào các phương pháp tiếp thị và quản lý chung.
Ví dụ:
Successful consumer engagement increases brand loyalty.
(Tương tác hiệu quả với khách hàng giúp tăng sự trung thành với thương hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết