VIETNAMESE
quản trị hệ thống
ENGLISH
system management
/ˈsɪstəm ˈmænɪʤmənt/
"Quản trị hệ thống" là một lĩnh vực tập trung vào việc quản lý, vận hành và bảo trì các hệ thống máy tính nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Ví dụ
1.
Quản trị hệ thống bao gồm việc giám sát hoạt động và bảo trì hệ thống máy tính trong một tổ chức.
System management involves overseeing the operation and maintenance of computer systems within an organization.
2.
Việc thực hiện các biện pháp quản trị hệ thống hiệu quả có thể cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động tổng thể.
Implementing effective system management practices can significantly improve overall operational efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của System management nhé!
IT administration – Quản trị công nghệ thông tin
Phân biệt:
IT administration đề cập đến việc giám sát và duy trì hệ thống CNTT của một tổ chức, trong khi System management có thể bao gồm cả các hệ thống công nghệ và các quy trình quản lý khác.
Ví dụ:
IT administration ensures data security and network reliability.
(Quản trị công nghệ thông tin đảm bảo an toàn dữ liệu và độ tin cậy của mạng.)
Infrastructure management – Quản lý hạ tầng hệ thống
Phân biệt:
Infrastructure management tập trung vào việc duy trì và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng máy tính và mạng, trong khi System management có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác của hệ thống công nghệ thông tin.
Ví dụ:
Proper infrastructure management improves system performance.
(Quản lý hạ tầng hiệu quả giúp cải thiện hiệu suất hệ thống.)
Operations control – Kiểm soát vận hành hệ thống
Phân biệt:
Operations control nhấn mạnh vào việc theo dõi và quản lý hiệu suất của hệ thống trong thời gian thực, trong khi System management liên quan đến việc quản lý tổng thể hệ thống.
Ví dụ:
Operations control centers monitor server activity 24/7.
(Các trung tâm kiểm soát vận hành giám sát hoạt động của máy chủ 24/7.)
Enterprise system management – Quản lý hệ thống doanh nghiệp
Phân biệt:
Enterprise system management liên quan đến việc giám sát các hệ thống lớn phục vụ cho doanh nghiệp, trong khi System management có thể áp dụng cho tất cả các loại hệ thống.
Ví dụ:
Enterprise system management is crucial for multinational companies.
(Quản lý hệ thống doanh nghiệp rất quan trọng đối với các công ty đa quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết