VIETNAMESE

quản trị dịch vụ

word

ENGLISH

service administration

  
NOUN

/ˈsɜːvɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn/

"Quản trị dịch vụ" là tổng hợp các hoạt động có chức năng quản lý chung việc thiết kế, cung cấp và cải tiến các dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

Ví dụ

1.

Quản trị dịch vụ liên quan đến việc quản lý các khía cạnh khác nhau của việc hỗ trợ và sự hài lòng của khách hàng.

Service administration involves managing various aspects of customer support and satisfaction.

2.

Quản trị dịch vụ hiệu quả là rất quan trọng để duy trì mức độ trung thành cao của khách hàng.

Effective service administration is crucial for maintaining high levels of customer loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Service administration nhé! check Service management – Quản lý dịch vụ Phân biệt: Service management tập trung vào việc thiết kế, cung cấp và kiểm soát chất lượng dịch vụ. Ví dụ: The hotel enhanced its service management to improve customer experience. (Khách sạn đã nâng cấp quản lý dịch vụ để cải thiện trải nghiệm khách hàng.) check Customer service operations – Hoạt động dịch vụ khách hàng Phân biệt: Customer service operations liên quan đến việc quản lý các dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Ví dụ: The company improved customer service operations to handle complaints efficiently. (Công ty đã cải thiện hoạt động dịch vụ khách hàng để xử lý khiếu nại hiệu quả.) check Service coordination – Điều phối dịch vụ Phân biệt: Service coordination nhấn mạnh vào việc phối hợp giữa các bộ phận để cung cấp dịch vụ tốt nhất. Ví dụ: Effective service coordination ensures seamless customer experience. (Điều phối dịch vụ hiệu quả đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch.) check Operational service control – Kiểm soát dịch vụ vận hành Phân biệt: Operational service control liên quan đến việc giám sát và tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ. Ví dụ: Operational service control helps maintain service quality standards. (Kiểm soát dịch vụ vận hành giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.)