VIETNAMESE
tính khách quan
sự vô tư, khách quan
ENGLISH
Objectivity
/ˌɒb.dʒekˈtɪv.ɪ.ti/
Impartiality
Tính khách quan là sự không thiên vị hoặc dựa trên thực tế thay vì cảm xúc.
Ví dụ
1.
Tính khách quan rất quan trọng trong báo chí.
Objectivity is crucial in journalism.
2.
Tính khách quan đảm bảo các đánh giá công bằng.
Objectivity ensures fair evaluations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Objectivity nhé!
Adjective (Objective) – Khách quan
Ví dụ:
The judge made an objective decision based on the facts.
(Thẩm phán đưa ra quyết định khách quan dựa trên sự thật.)
Noun (Objectivism) – Chủ nghĩa khách quan
Ví dụ:
Objectivism emphasizes the importance of reason and evidence.
(Chủ nghĩa khách quan nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và bằng chứng.)
Adverb (Objectively) – Một cách khách quan
Ví dụ:
She objectively evaluated the situation before making a decision.
(Cô ấy đánh giá tình hình một cách khách quan trước khi đưa ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết