VIETNAMESE

quan tâm để mắt đến ai

Theo dõi

word

ENGLISH

Keep an eye on someone

  
PHRASE

/kip ən aɪ ɒn ˈsʌmwʌn/

Watch over

“Quan tâm để mắt đến ai” là hành động theo dõi và quan sát kỹ lưỡng người khác.

Ví dụ

1.

Bạn có thể quan tâm để mắt đến bọn trẻ không?

Could you keep an eye on the kids while I’m away?

2.

Cô ấy để mắt đến anh ấy để đảm bảo an toàn.

She kept an eye on him to ensure he was safe.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cách sử dụng từ eye khi nói hoặc viết nhé! check Keep an eye out for something – Theo dõi, chú ý đến điều gì đó Ví dụ: Keep an eye out for opportunities to improve your skills. (Hãy để mắt đến những cơ hội để cải thiện kỹ năng của bạn.) check Have an eye on someone – Theo dõi ai đó Ví dụ: She has an eye on her younger brother at the playground. (Cô ấy để mắt đến em trai mình ở sân chơi.) check Keep both eyes open – Cẩn thận theo dõi mọi thứ Ví dụ: Keep both eyes open when negotiating a deal. (Hãy mở to cả hai mắt khi thương lượng một thỏa thuận.)