VIETNAMESE

làm ai an tâm

làm ai yên tâm, làm ai an lòng, làm ai yên lòng

word

ENGLISH

reassure someone

  
VERB

/ˌriəˈʃʊr ˈsʌmˌwʌn/

set somebody's mind at ease, put somebody at ease; sooth somebody, calm somebody

Làm ai an tâm là làm những hành động khiến người khác cảm thấy yên lòng, tin tưởng, không lo lắng hay sợ hãi. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, yêu thương của một người đối với người khác.

Ví dụ

1.

Mẹ cậu bé quyết định vòng tay quanh vai và làm cậu an tâm khi cậu đang cảm thấy lo lắng về tương lai.

His mom decided to wrap his shoulders and reassure him as he was feeling anxious about the future.

2.

Cô cần ai đó làm cô an tâm trước cuộc họp quan trọng.

She needed someone to reassure her before the important meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reassure someone nhé! check Comfort – An ủi Phân biệt: Comfort mang nghĩa an ủi người khác, giúp họ bớt lo — gần nghĩa với reassure someone. Ví dụ: He comforted his friend after the bad news. (Anh ấy an ủi bạn sau tin xấu.) check Put someone at ease – Làm ai cảm thấy yên tâm Phân biệt: Put someone at ease là cách nói tự nhiên, thân mật — tương đương với reassure someone. Ví dụ: Her warm smile put me at ease. (Nụ cười ấm áp của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.) check Ease someone’s mind – Làm ai nhẹ lòng Phân biệt: Ease someone’s mind diễn đạt việc trấn an bằng cách giải tỏa lo âu — gần nghĩa với reassure someone. Ví dụ: The doctor’s words eased his mind. (Lời của bác sĩ làm anh ấy yên tâm hơn.)