VIETNAMESE

Quán rượu

Tiệm rượu, Quán bar nhỏ, tửu điếm

word

ENGLISH

Tavern

  
NOUN

/ˈtævərn/

Bar

“Quán rượu” là nơi bán các loại đồ uống có cồn, thường là rượu và bia.

Ví dụ

1.

Quán rượu nổi tiếng với rượu tự làm.

The tavern is known for its homemade wine.

2.

Họ ghé qua quán rượu sau giờ làm.

They stopped by a tavern after work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tavern nhé! check Pub – Quán rượu Phân biệt: Pub là quán rượu phục vụ đồ uống có cồn, đồ ăn nhẹ và là nơi tụ tập xã hội. Ví dụ: We went to the pub to enjoy a cold beer and watch the game. (Chúng tôi đến quán rượu để thưởng thức bia lạnh và xem trận đấu.) check Bar – Quán bar Phân biệt: Bar là nơi phục vụ đồ uống có cồn, thường là nơi giao lưu xã hội hoặc nghe nhạc. Ví dụ: The bar was busy with people enjoying drinks and music. (Quán bar đông đúc với những người đang thưởng thức đồ uống và nhạc.) check Inn – Quán trọ Phân biệt: Inn là một cơ sở cung cấp đồ ăn và thức uống, đôi khi còn cung cấp chỗ ở cho khách. Ví dụ: We stopped at the inn for a meal during our road trip. (Chúng tôi dừng lại ở quán trọ để ăn một bữa trong chuyến đi đường.)