VIETNAMESE

rượu gin

ENGLISH

gin

  
NOUN

/ʤɪn/

Rượu gin là một loại rượu mạnh được chưng cất từ nguyên liệu như lúa mạch hoặc khoai tây lên men, có hương vị chủ yếu từ quả bách xù.

Ví dụ

1.

Khi mặt trời lặn, bạn bè tụ tập ngoài hiên, nhâm nhi rượu gin và cùng cười nói vui vẻ.

As the sun set, friends gathered on the patio, sipping gin and sharing laughter.

2.

Các loại thảo mộc trong rượu gin đã mang lại cho ly cốc tai một hương vị riêng biệt.

The botanicals in the gin gave the cocktail a distinct flavor.

Ghi chú

Gin là một trong các loại rượu nổi tiếng. Hãy cùng DOL học một vài từ vựng liên quan đến rượu/cồn nhé: - alcohol (danh từ): rượu/cồn Ví dụ: I could smell the alcohol on his breath. (Tôi có thể ngửi được mùi cồn trong hơi thở của anh ấy) - alcoholic (tính từ): có chứa cồn Ví dụ: Cocktails are alcoholic drinks. (Cốc tai là đồ uống có cồn) - alcoholic (danh từ): người ghiện rượu Ví dụ: He is an alcoholic. (Anh ta là một kẻ ghiện rượu) - alcoholism (danh từ): chứng nghiện rượu Ví dụ: Alcoholism cost me my job, my health, and my family. (Chứng nghiện rượu làm tôi mất đi công việc, sức khỏe và cả gia đình của mình.