VIETNAMESE

rượu lậu

rượu nhập lậu

ENGLISH

smuggled alcohol

  
NOUN

/ˈsmʌɡᵊld ˈælkəhɒl/

Rượu lậu là rượu thành phẩm có nguồn gốc sản xuất từ nước ngoài, không có đủ hoá đơn chứng từ nhập khẩu.

Ví dụ

1.

Rượu lậu bị tịch thu tại cửa khẩu biên giới.

Smuggled alcohol was confiscated at the border checkpoint.

2.

Thám tử phát hiện một kho rượu lậu được giấu kín.

The detective uncovered a hidden stash of smuggled alcohol.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách dùng đúng của từ "smuggle" nhé: - smuggle sb/sth into somewhere: nhập lậu ai/cái gì vào đâu Ví dụ: The three immigrants were smuggled into Florida. (Ba người nhập cư đã được đưa lậu vào Florida) - smuggle sb/sth in: nhập lậu cái gì vào Ví dụ: Customs officials believe up to 100 pets were smuggled in. (Các quan chức hải quan tin rằng có tới 100 thú cưng đã bị nhập lậu.) - smuggle sb/sth out of somewhere: buôn lậu ai/cái gì ra khỏi đâu Ví dụ: The money was smuggled out of the country. ( Số tiền này đã được buôn lậu ra khỏi đất nước.) - smuggle sb/sth out: buôn lậu ai/cái gì ra ngoài Ví dụ: A third of all the maize-meal milled in Zambia is smuggled out. (Một phần ba tổng số bột ngô được xay ở Zambia bị buôn lậu ra ngoài.)