VIETNAMESE

rượu rhum

ENGLISH

rum

  
NOUN

/rʌm/

Rượu rhum là loại rượu mạnh được chưng cất từ nước ép mía hoặc rỉ đường đã lên men.

Ví dụ

1.

Anh ấy thưởng thức ly rượu rhum bên lò sưởi vào một đêm mùa đông lạnh giá.

He enjoyed a glass of rum by the fireplace on a cold winter night.

2.

Thuyền trưởng cướp biển nổi tiếng với việc nhấm nháp rượu rhum khi đi biển.

The pirate captain was known for sipping rum as he navigated the high seas.

Ghi chú

Rum là một trong các loại rượu nổi tiếng. Hãy cùng DOL học một vài từ vựng liên quan đến rượu/cồn nhé: - alcohol (danh từ): rượu/cồn Ví dụ: I could smell the alcohol on his breath. (Tôi có thể ngửi được mùi cồn trong hơi thở của anh ấy) - alcoholic (tính từ): có chứa cồn Ví dụ: Cocktails are alcoholic drinks. (Cốc tai là đồ uống có cồn) - alcoholic (danh từ): người ghiện rượu Ví dụ: He is an alcoholic. (Anh ta là một kẻ ghiện rượu) - alcoholism (danh từ): chứng nghiện rượu Ví dụ: Alcoholism cost me my job, my health, and my family. (Chứng nghiện rượu làm tôi mất đi công việc, sức khỏe và cả gia đình của mình)