VIETNAMESE

Quán quen

Tiệm quen thuộc, Chỗ quen, quán ruột

word

ENGLISH

Regular spot

  
NOUN

/ˈrɛɡjʊlə spɒt/

Frequent place

“Quán quen” là nơi thường xuyên lui tới để ăn uống hoặc giao lưu.

Ví dụ

1.

Quán này là nơi tôi thường uống cà phê.

This café is my regular spot for coffee.

2.

Họ luôn tụ tập tại quán quen của họ.

They always hang out at their regular spot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regular spot nhé! check Frequent spot – Nơi thường xuyên lui tới Phân biệt: Frequent spot là nơi mà một người thường xuyên đến, chẳng hạn như một quán cà phê hoặc công viên. Ví dụ: That coffee shop is my frequent spot for meetings. (Quán cà phê đó là nơi tôi thường xuyên lui tới để gặp gỡ.) check Favorite hangout – Nơi thường xuyên lui tới yêu thích Phân biệt: Favorite hangout là địa điểm mà ai đó yêu thích và thường xuyên ghé thăm để thư giãn hoặc gặp gỡ bạn bè. Ví dụ: The park is my favorite hangout on weekends. (Công viên là nơi tôi yêu thích để đến vào cuối tuần.) check Regular haunt – Nơi lui tới thường xuyên Phân biệt: Regular haunt là nơi mà một người hay đến và là địa điểm quen thuộc. Ví dụ: The bookstore is his regular haunt for new novels. (Hiệu sách là nơi anh ấy thường xuyên lui tới để tìm những cuốn tiểu thuyết mới.)