VIETNAMESE

quân phí

ngân sách quân đội

word

ENGLISH

military expenditure

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ɪkˈspɛndɪtʃər/

defense spending

"Quân phí" là các khoản chi tiêu để duy trì và hoạt động của quân đội.

Ví dụ

1.

Quân phí đã tăng năm ngoái.

Military expenditure increased last year.

2.

Chính phủ phân bổ thêm ngân sách cho quân phí.

The government allocated more funds for military expenditure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Expenditure nhé! check Defense spending – Chi tiêu quốc phòng Phân biệt: Defense spending tập trung vào ngân sách dành cho việc bảo vệ lãnh thổ và phát triển quân sự. Ví dụ: The government increased defense spending due to rising tensions. (Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng do căng thẳng gia tăng.) check Armed forces budget – Ngân sách lực lượng vũ trang Phân biệt: Armed forces budget đề cập cụ thể đến khoản tiền phân bổ cho quân đội. Ví dụ: The armed forces budget was allocated to modernize equipment. (Ngân sách lực lượng vũ trang được phân bổ để hiện đại hóa trang thiết bị.) check War expenditure – Chi phí chiến tranh Phân biệt: War expenditure chỉ chi phí liên quan trực tiếp đến các hoạt động chiến đấu trong thời chiến. Ví dụ: War expenditure during the conflict reached unprecedented levels. (Chi phí chiến tranh trong cuộc xung đột đã đạt mức chưa từng có.)