VIETNAMESE

phì phì

tiếng thổi phì

word

ENGLISH

huffing

  
NOUN

/ˈhʌfɪŋ/

puffing, blowing

Phì phì là âm thanh phát ra khi thổi hơi qua môi hoặc mũi, thường để biểu hiện khó chịu hoặc bực bội.

Ví dụ

1.

Tiếng phì phì của anh ấy thể hiện sự khó chịu với tình huống.

His huffing showed how annoyed he was with the situation.

2.

Tiếng phì phì phát ra từ chú chó đang cố ngửi qua cánh cửa.

The huffing sound came from the dog trying to sniff through the door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của huffing nhé! check Sighing – Tiếng thở dài Phân biệt: Sighing là tiếng thở nhẹ và dài hơn huffing, vốn có thể ngắn và mạnh hơn. Ví dụ: She sighed in relief after finishing the exam. (Cô ấy thở dài nhẹ nhõm sau khi làm xong bài thi.) check Puffing – Tiếng thở mạnh Phân biệt: Puffing là tiếng thở gấp hơn huffing, thường liên quan đến hoạt động thể chất. Ví dụ: He was puffing after running up the stairs. (Anh ấy thở hổn hển sau khi chạy lên cầu thang.) check Snorting – Tiếng thở ra mạnh qua mũi Phân biệt: Snorting sắc hơn huffing, có thể là hành động thể hiện thái độ. Ví dụ: He snorted in disbelief at the ridiculous idea. (Anh ấy hừ mũi đầy hoài nghi trước ý tưởng ngớ ngẩn.) check Wheezing – Tiếng thở khò khè Phân biệt: Wheezing có âm sắc trầm và kéo dài hơn huffing, thường liên quan đến vấn đề sức khỏe. Ví dụ: She was wheezing after running in the cold weather. (Cô ấy thở khò khè sau khi chạy trong thời tiết lạnh.)