VIETNAMESE

Quán nước vỉa hè

Tiệm nước lề đường

word

ENGLISH

Sidewalk drink stall

  
NOUN

/ˈsaɪdwɔːk drɪŋk stɔːl/

Beverage vendor

“Quán nước vỉa hè” là nơi bán nước uống và đồ ăn nhẹ trên vỉa hè.

Ví dụ

1.

Quán nước vỉa hè phục vụ trà đá.

The sidewalk drink stall serves iced tea.

2.

Cô ấy thích quán nước vỉa hè gần văn phòng.

She loves the sidewalk drink stall near her office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sidewalk drink stall nhé! check Street vendor – Người bán hàng vỉa hè Phân biệt: Street vendor là người bán hàng hoặc thực phẩm trên vỉa hè, thường là các món ăn nhẹ hoặc đồ uống. Ví dụ: The street vendor sold refreshing drinks and snacks on the corner. (Người bán hàng vỉa hè bán đồ uống giải khát và đồ ăn vặt ở góc phố.) check Food cart – Xe bán thức ăn Phân biệt: Food cart là một chiếc xe nhỏ bán đồ ăn và thức uống, thường ở các khu vực công cộng hoặc gần các điểm du lịch. Ví dụ: They grabbed a quick drink at the food cart by the park. (Họ mua đồ uống nhanh tại xe bán thức ăn gần công viên.) check Drink stand – Quầy bán đồ uống Phân biệt: Drink stand là quầy bán đồ uống, thường đặt ở các khu vực đông người hoặc dọc theo các con phố. Ví dụ: We stopped at a drink stand for some lemonade. (Chúng tôi dừng lại tại quầy bán đồ uống để mua nước chanh.)