VIETNAMESE

quân nhạc

nhạc quân đội

word

ENGLISH

military band

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri bænd/

brass band

"Quân nhạc" là âm nhạc phục vụ trong quân đội, thường chơi tại các sự kiện.

Ví dụ

1.

Quân nhạc biểu diễn trong buổi lễ.

The military band performed during the ceremony.

2.

Quân nhạc chơi các bài hát yêu nước

The military band played patriotic songs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Band nhé! check Brass Band – Dàn nhạc kèn đồng Phân biệt: Brass Band tập trung vào các nhạc cụ bằng đồng, thường được chơi trong các sự kiện chính thức. Ví dụ: The brass band played a rousing march during the parade. (Dàn nhạc kèn đồng đã chơi một bản hành khúc sôi động trong buổi diễu hành.) check Marching Band – Ban nhạc diễu hành Phân biệt: Marching Band không chỉ giới hạn trong quân đội mà còn được sử dụng trong các sự kiện văn hóa và thể thao. Ví dụ: The marching band led the procession with a patriotic tune. (Ban nhạc diễu hành dẫn đầu đoàn diễu hành với một giai điệu yêu nước.) check Regimental Band – Dàn nhạc trung đoàn Phân biệt: Regimental Band là dàn nhạc chính thức thuộc về một trung đoàn quân đội. Ví dụ: The regimental band performed at the officer's farewell ceremony. (Dàn nhạc trung đoàn biểu diễn tại lễ chia tay của sĩ quan.)