VIETNAMESE

Quản lý tiền bạc

Điều hành tài chính, Quản lý tài sản

word

ENGLISH

Money Management

  
NOUN

/ˈmʌni ˈmænɪʤmənt/

Fund Oversight, Financial Control

“Quản lý tiền bạc” là việc sử dụng hợp lý các nguồn tài chính để đạt được mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Quản lý tiền bạc dạy mọi người cách lập ngân sách và tiết kiệm hiệu quả.

Money management teaches individuals how to budget and save effectively.

2.

Quản lý tiền bạc hiệu quả ngăn ngừa khủng hoảng tài chính.

Effective money management prevents financial crises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Money Management nhé! check Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính Phân biệt: Financial Planning tập trung vào việc lên kế hoạch sử dụng tài chính để đạt được các mục tiêu cụ thể. Ví dụ: Financial planning helps prioritize savings and investments. (Lập kế hoạch tài chính giúp ưu tiên tiết kiệm và đầu tư.) check Expense Management – Quản lý chi tiêu Phân biệt: Expense Management chỉ việc kiểm soát các khoản chi tiêu, một phần trong Money Management. Ví dụ: Expense management prevents overspending. (Quản lý chi tiêu ngăn chặn việc tiêu quá mức.) check Investment Strategy – Chiến lược đầu tư Phân biệt: Investment Strategy tập trung vào việc sử dụng tiền để sinh lời, thường là mục tiêu cao hơn của Money Management. Ví dụ: A good investment strategy ensures long-term growth. (Chiến lược đầu tư tốt đảm bảo tăng trưởng dài hạn.)