VIETNAMESE

Trợ lý sản xuất

Người hỗ trợ sản xuất, Trợ lý sản xuất

word

ENGLISH

Production Assistant

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən əˈsɪstənt/

Manufacturing Aide, Factory Coordinator

“Trợ lý sản xuất” là người hỗ trợ quản lý sản xuất trong việc điều hành các quy trình.

Ví dụ

1.

Trợ lý sản xuất đã đảm bảo tất cả thiết bị sẵn sàng cho buổi quay.

The production assistant ensured all equipment was ready for the shoot.

2.

Trợ lý sản xuất xử lý hậu cần và cài đặt kỹ thuật cho các dự án.

Production assistants handle logistics and technical setups for projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Production Assistant nhé! check Manufacturing Assistant - Trợ lý sản xuất Phân biệt: Manufacturing Assistant tập trung vào hỗ trợ các quy trình sản xuất cụ thể. Ví dụ: The manufacturing assistant ensured the machines were functioning properly. (Trợ lý sản xuất đã đảm bảo các máy móc hoạt động đúng cách.) check Production Coordinator - Điều phối viên sản xuất Phân biệt: Production Coordinator nhấn mạnh vai trò tổ chức và giám sát các hoạt động sản xuất. Ví dụ: The production coordinator scheduled shifts for the factory workers. (Điều phối viên sản xuất đã sắp xếp ca làm việc cho công nhân nhà máy.) check Factory Assistant - Trợ lý nhà máy Phân biệt: Factory Assistant thường dùng trong môi trường sản xuất lớn, hỗ trợ công việc nhà máy. Ví dụ: The factory assistant maintained records of daily output. (Trợ lý nhà máy đã duy trì hồ sơ về sản lượng hàng ngày.)