VIETNAMESE
Quản lý kho hàng
Quản lý kho, Điều hành lưu trữ
ENGLISH
Warehouse Management
/ˈweəhaʊs ˈmænɪʤmənt/
Inventory Oversight, Stock Control
“Quản lý kho hàng” là việc điều hành và kiểm soát việc lưu trữ và xuất nhập hàng hóa.
Ví dụ
1.
Quản lý kho hàng đảm bảo lưu trữ và kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả.
Warehouse management ensures efficient storage and inventory control.
2.
Các hệ thống quản lý kho hàng tiên tiến tối ưu hóa việc sử dụng không gian.
Advanced warehouse management systems optimize space utilization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warehouse Management nhé!
Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
Phân biệt:
Inventory Management tập trung vào việc kiểm soát số lượng và trạng thái hàng hóa trong kho.
Ví dụ:
Inventory management ensures stock levels are accurate.
(Quản lý hàng tồn kho đảm bảo mức tồn kho chính xác.)
Logistics Coordination – Điều phối hậu cần
Phân biệt:
Logistics Coordination nhấn mạnh việc điều phối các hoạt động liên quan đến vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
Ví dụ:
Logistics coordination optimizes delivery schedules.
(Điều phối hậu cần tối ưu hóa lịch trình giao hàng.)
Supply Chain Warehousing – Kho bãi trong chuỗi cung ứng
Phân biệt:
Supply Chain Warehousing tập trung vào vai trò của kho hàng trong chuỗi cung ứng tổng thể.
Ví dụ:
Supply chain warehousing integrates storage with transportation.
(Kho bãi trong chuỗi cung ứng tích hợp lưu trữ với vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết