VIETNAMESE

kho hàng

nhà kho, kho chứa hàng

word

ENGLISH

Warehouse

  
NOUN

/ˈwɛrhaʊs/

Storage facility

“Kho hàng” là nơi lưu trữ hàng hóa tạm thời trước khi phân phối.

Ví dụ

1.

Kho hàng đầy hàng tồn kho mới.

The warehouse is full of new inventory.

2.

Công ty đã mở rộng sức chứa của kho hàng.

The company expanded its warehouse capacity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warehouse nhé! check Storage facility – Kho lưu trữ Phân biệt: Storage facility mô tả cơ sở được sử dụng để chứa đựng hàng hóa, nguyên liệu và vật tư một cách an toàn. Ví dụ: The storage facility is equipped with advanced security and climate control systems. (Kho lưu trữ được trang bị các hệ thống an ninh và kiểm soát khí hậu hiện đại.) check Depot – Kho bãi Phân biệt: Depot chỉ nơi tập trung và bảo quản hàng hóa, thường được sử dụng trong chuỗi cung ứng và logistics. Ví dụ: Several regional depots support the company's distribution network. (Nhiều kho bãi khu vực hỗ trợ mạng lưới phân phối của công ty.) check Storehouse – Nhà kho Phân biệt: Storehouse là tòa nhà hoặc không gian rộng được sử dụng để chứa đựng hàng hóa, thường có quy mô lớn và tổ chức chuyên nghiệp. Ví dụ: An old storehouse was repurposed into a modern logistics hub. (Nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành trung tâm hậu cần hiện đại.)