VIETNAMESE

Quản lý đào tạo

Điều hành đào tạo, Quản lý chương trình huấn luyện

word

ENGLISH

Training Management

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ˈmænɪʤmənt/

Learning Oversight, Education Coordination

“Quản lý đào tạo” là việc lập kế hoạch, triển khai và giám sát các chương trình đào tạo.

Ví dụ

1.

Quản lý đào tạo hiệu quả đảm bảo nhân viên phát triển các kỹ năng cần thiết.

Effective training management ensures employees develop necessary skills.

2.

Thành công của công ty gắn liền với các thực hành quản lý đào tạo mạnh mẽ.

The company’s success is closely linked to its strong training management practices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training Management nhé! check Learning and Development Management – Quản lý học tập và phát triển Phân biệt: Learning and Development Management nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng và kiến thức của nhân viên. Ví dụ: The company prioritizes learning and development management for staff. (Công ty ưu tiên quản lý học tập và phát triển cho nhân viên.) check Program Coordination – Điều phối chương trình Phân biệt: Program Coordination tập trung vào việc quản lý các chương trình đào tạo cụ thể. Ví dụ: The program coordination team organized a leadership workshop. (Nhóm điều phối chương trình đã tổ chức một hội thảo về lãnh đạo.) check Education Administration – Quản lý giáo dục Phân biệt: Education Administration thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc tổ chức giáo dục. Ví dụ: Education administration ensures effective training delivery. (Quản lý giáo dục đảm bảo việc triển khai đào tạo hiệu quả.)