VIETNAMESE

Trợ lý đạo diễn

Hỗ trợ đạo diễn, Trợ lý sản xuất

word

ENGLISH

Assistant Director

  
NOUN

/əˈsɪstənt dɪˈrɛktə/

Film Crew Coordinator, Direction Aide

“Trợ lý đạo diễn” là người hỗ trợ đạo diễn trong việc tổ chức và quản lý các hoạt động sản xuất.

Ví dụ

1.

Trợ lý đạo diễn đã quản lý hậu cần trong quá trình sản xuất.

The assistant director managed logistics during the production.

2.

Trợ lý đạo diễn phối hợp lịch trình và hỗ trợ chỉ đạo sáng tạo.

Assistant directors coordinate schedules and support creative direction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assistant Director nhé! check Film Assistant - Trợ lý phim trường Phân biệt: Film Assistant nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ trong các hoạt động sản xuất phim. Ví dụ: The film assistant ensured all props were ready for the scene. (Trợ lý phim trường đã đảm bảo tất cả đạo cụ sẵn sàng cho cảnh quay.) check Production Coordinator - Điều phối viên sản xuất Phân biệt: Production Coordinator tập trung vào việc điều phối các yếu tố liên quan đến sản xuất. Ví dụ: The production coordinator scheduled rehearsals and equipment setup. (Điều phối viên sản xuất đã lên lịch tập dượt và lắp đặt thiết bị.) check Second Unit Director - Đạo diễn đơn vị thứ hai Phân biệt: Second Unit Director thường đảm nhận vai trò hỗ trợ đạo diễn chính trong các cảnh quay phụ. Ví dụ: The second unit director managed the action sequences in the film. (Đạo diễn đơn vị thứ hai đã quản lý các cảnh hành động trong bộ phim.)