VIETNAMESE
Cửa hàng trưởng
Quản lý cửa hàng, Trưởng cửa hàng
ENGLISH
Store Manager
/stɔː ˈmænɪʤə/
Shop Manager, Head of Store
“Cửa hàng trưởng” là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý cửa hàng.
Ví dụ
1.
Cửa hàng trưởng đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện hiệu quả.
The store manager implemented new policies to improve efficiency.
2.
Cửa hàng trưởng giám sát tất cả các khía cạnh hoạt động của cửa hàng.
The store manager oversees all aspects of store operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Store Manager nhé!
Retail Manager – Quản lý bán lẻ
Phân biệt:
Retail Manager tập trung vào quản lý toàn bộ các hoạt động bán lẻ trong cửa hàng.
Ví dụ:
The retail manager is responsible for meeting sales targets.
(Quản lý bán lẻ chịu trách nhiệm đạt được mục tiêu doanh số.)
Shop Manager – Quản lý cửa hàng
Phân biệt:
Shop Manager là thuật ngữ phổ biến hơn ở Anh Anh, thường chỉ vai trò tương tự Store Manager.
Ví dụ:
The shop manager ensures customer satisfaction.
(Quản lý cửa hàng đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
General Manager – Tổng quản lý
Phân biệt:
General Manager có trách nhiệm rộng hơn, thường quản lý cả cửa hàng lẫn các hoạt động khác của doanh nghiệp.
Ví dụ:
The general manager oversees multiple store locations.
(Tổng quản lý giám sát nhiều địa điểm cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết