VIETNAMESE

quẫn không biết phải phản ứng thế nào

word

ENGLISH

At a loss

  
ADJ

/æt ə lɔs/

Perplexed

“Quẫn không biết phải phản ứng thế nào” là trạng thái bị mắc kẹt trong tình huống khó.

Ví dụ

1.

Anh ấy quẫn không biết phải phản ứng thế nào khi bị hỏi khó.

He was at a loss when asked difficult questions.

2.

Cô ấy trông quẫn không biết phải phản ứng thế nào trong phỏng vấn.

She appeared at a loss during the interview.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at a loss nhé! check Puzzled – Bối rối, khó hiểu Phân biệt: Puzzled thường mô tả trạng thái khó hiểu hoặc ngạc nhiên, có thể mang nghĩa là không tìm được lời giải thích. At a loss thể hiện sự thiếu hướng đi hoặc giải pháp. Ví dụ: She was puzzled by the sudden change in his behavior. (Cô ấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.) check Confused – Mơ hồ, lúng túng Phân biệt: Confused là trạng thái mất phương hướng hoặc không hiểu, nhưng thường chỉ tình huống lúng túng trong suy nghĩ, trong khi at a loss nhấn mạnh sự thiếu khả năng giải quyết. Ví dụ: He looked confused when I asked him the question. (Anh ấy trông lúng túng khi tôi hỏi anh ấy câu hỏi.) check Stumped – Bối rối, không tìm ra cách giải quyết Phân biệt: Stumped thường sử dụng khi bạn không thể tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề, tương tự như at a loss nhưng có xu hướng nhấn mạnh cảm giác không thể tiếp tục. Ví dụ: I'm completely stumped by this math problem. (Tôi hoàn toàn không biết làm thế nào với bài toán này.)