VIETNAMESE

quan khách

khách mời, khách danh dự

word

ENGLISH

distinguished guests

  
NOUN

/dɪsˈtɪŋɡwɪʃt ɡɛsts/

honored guests

Quan khách là khách mời danh dự hoặc người tham dự một sự kiện trang trọng.

Ví dụ

1.

Quan khách được chào đón nồng nhiệt.

The distinguished guests were warmly welcomed.

2.

Chủ nhà đã phát biểu trước quan khách.

The host addressed the distinguished guests.

Ghi chú

Từ Quan khách là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ nghi và giao tiếp trang trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Guest of honor - Khách danh dự Ví dụ: The guest of honor gave a heartfelt speech. (Khách danh dự đã có bài phát biểu chân thành.) check Attendee - Người tham dự Ví dụ: All attendees were given a program. (Tất cả người tham dự đều được phát một chương trình.) check VIP - Very Important Person (Khách VIP) Ví dụ: VIP guests have reserved seats in the front row. (Khách VIP có chỗ ngồi dành riêng ở hàng đầu.)