VIETNAMESE

quan hệ ngoài trời

ENGLISH

outdoor sex

  
NOUN

/ˈaʊtˌdɔr sɛks/

Quan hệ ngoài trời là từ mô tả hoạt động tình dục diễn ra ở nơi công cộng, không phải trong không gian riêng tư.

Ví dụ

1.

Người khác thì không biết nhưng tôi chắc chắn sẽ không quan hệ ngoài trời với người yêu của mình.

I don't know about others, but I definitely won't have outdoor sex with my lover.

2.

Quan hệ ngoài trời thường bị phản đối ở hầu hết mọi nền văn hóa.

Outdoor sex is generally frowned upon in almost every culture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến chuyện chăn gối nhen! - Have a night of passion with someone (có một đêm nồng cháy với ai): They had a night of passion after their first date. (Họ đã có một đêm nồng cháy với nhau sau buổi hẹn hò đầu tiên của mình.) - Get busy with someone (ngủ/lên giường với ai - từ lóng, chơi chữ): I heard that Sarah and David got busy with each other last night. (Tui nghe nói Sarah và David đã ngủ với nhau tối qua.)