VIETNAMESE

quản gia

word

ENGLISH

butler

  
NOUN

/ˈbʌtlə/

steward

"Quản gia" là người phụ trách quản lý và điều hành mọi hoạt động trong một gia đình lớn, giàu có hoặc một tổ chức như nhà hàng, khách sạn.

Ví dụ

1.

Người quản gia phục vụ đồ uống cho khách trong bữa tiệc.

The butler served drinks to the guests at the party.

2.

Người quản gia kín đáo quản lý công việc gia đình.

The butler discreetly managed the household affairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Butler nhé! check House steward – Quản gia cao cấp Phân biệt: House steward là một thuật ngữ trang trọng hơn butler, thường được sử dụng trong các gia đình quý tộc hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The house steward ensured that all household operations ran smoothly. (Quản gia cao cấp đảm bảo rằng mọi hoạt động trong gia đình diễn ra suôn sẻ.) check Majordomo – Tổng quản gia Phân biệt: Majordomo nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của quản gia, người có quyền điều phối toàn bộ công việc trong một gia đình hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The majordomo supervised the entire estate staff. (Tổng quản gia giám sát toàn bộ nhân viên trong khu điền trang.) check Estate manager – Quản lý điền trang Phân biệt: Estate manager thường chịu trách nhiệm giám sát tài sản và nhân sự trong một dinh thự hoặc trang trại lớn. Ví dụ: The estate manager takes care of property maintenance and finances. (Người quản lý điền trang phụ trách bảo trì tài sản và tài chính.) check Household manager – Quản lý gia đình Phân biệt: Household manager tập trung vào việc quản lý đời sống hàng ngày của một gia đình, bao gồm nhân viên, tài chính và hậu cần. Ví dụ: The household manager arranges schedules for the domestic staff. (Quản lý gia đình sắp xếp lịch trình cho nhân viên nội trợ.)