VIETNAMESE
ống quần
ống quần, ống dài của quần
ENGLISH
Trouser leg
/ˈtraʊzər lɛɡ/
Pants leg, Trouser leg
Ống quần là phần ống của quần, thường dùng để chỉ phần dưới cùng của quần dài.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã xắn ống quần.
He rolled up his trouser leg.
2.
Kỹ thuật viên đã sử dụng ống quần để cố định góc của hệ thống lắp đặt.
The technician used a trouser leg pipe to secure the corner of the installation.
Ghi chú
Leg là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của leg nhé!
Nghĩa 1: Chân
Ví dụ:
He broke his leg during the football game.
(Anh ấy bị gãy chân trong trận bóng đá.)
Nghĩa 2: Chân ghế, bàn
Ví dụ:
The legs of the table are made of metal.
(Chân của chiếc bàn được làm bằng kim loại.)
Nghĩa 3: Chặng đường
Ví dụ:
This is the longest leg of our journey.
(Đây là chặng đường dài nhất trong chuyến đi của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết