VIETNAMESE

quan chức nhà nước

word

ENGLISH

State officials

  
NOUN

/steɪt əˈfɪʃᵊlz/

"Quan chức nhà nước" là những người giữ chức vụ trong bộ máy nhà nước, bao gồm cả chính phủ, các cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương và các tổ chức chính trị - xã hội.

Ví dụ

1.

Các quan chức nhà nước đã đến thăm khu vực xảy ra thảm họa.

State officials visited the disaster area.

2.

Các quan chức nhà nước công bố các biện pháp cứu trợ.

State officials announced relief measures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của State officials nhé! check Public administrators – Quản lý công quyền Phân biệt: Public administrators nhấn mạnh vào vai trò quản lý trong bộ máy nhà nước. Ví dụ: Public administrators ensure that laws and policies are implemented effectively. (Những người quản lý công quyền đảm bảo rằng luật và chính sách được thực hiện hiệu quả.) check Civil servants – Công chức dân sự Phân biệt: Civil servants là những nhân viên nhà nước làm việc trong bộ máy hành chính nhưng không có chức vụ chính trị. Ví dụ: Civil servants handle the paperwork and administrative tasks in government offices. (Công chức dân sự xử lý công văn giấy tờ và các công việc hành chính trong cơ quan nhà nước.) check National policymakers – Nhà hoạch định chính sách quốc gia Phân biệt: National policymakers tập trung vào việc đưa ra và thực thi các chính sách nhà nước. Ví dụ: National policymakers drafted new laws to improve social welfare. (Những nhà hoạch định chính sách quốc gia đã soạn thảo luật mới để cải thiện phúc lợi xã hội.) check State administrators – Quản lý nhà nước Phân biệt: State administrators là những người làm việc trong cơ quan hành chính để điều hành các hoạt động của nhà nước. Ví dụ: State administrators coordinate government programs across different regions. (Những nhà quản lý nhà nước điều phối các chương trình của chính phủ trên nhiều khu vực.)