VIETNAMESE

quận chúa

Vương nữ, công chúa

word

ENGLISH

princess

  
NOUN

/prɪnˈsɛs/

"Quận chúa" là tước vị dành cho con gái của vua trong chế độ phong kiến.

Ví dụ

1.

Quận chúa đã tham dự vũ hội hoàng gia.

The princess attended the royal ball.

2.

Quận chúa Nhật Bản Mako kết hôn với luật sư Kei Komuro và từ bỏ địa vị hoàng gia một ngày sau đó.

Japanese princess Mako married lawyer Kei Komuro and renounced her royal status a day later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Princess nhé! check Duchess – Nữ công tước Phân biệt: Duchess là tước vị dành cho vợ của công tước hoặc nữ quý tộc cai trị một công quốc, trong khi Princess là tước vị dành cho con gái của vua. Ví dụ: The duchess attended the royal banquet with elegance. (Nữ công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia với vẻ thanh lịch.) check Heiress – Người thừa kế nữ Phân biệt: Heiress là người nữ thừa kế tài sản hoặc danh vị, nhưng không nhất thiết phải thuộc hoàng gia, trong khi Princess luôn mang ý nghĩa hoàng tộc. Ví dụ: The billionaire's heiress inherited his entire fortune. (Người thừa kế nữ của tỷ phú đã nhận toàn bộ gia sản của ông ấy.) check Empress – Nữ hoàng, hoàng hậu Phân biệt: Empress là tước hiệu dành cho nữ hoàng hoặc vợ của hoàng đế, có quyền lực trị vì, trong khi Princess chỉ là con gái vua, không nhất thiết có quyền cai trị. Ví dụ: The empress ruled the empire with wisdom and strength. (Nữ hoàng đã cai trị đế chế bằng sự thông minh và sức mạnh.) check Queen consort – Hoàng hậu Phân biệt: Queen consort là vợ của một vị vua nhưng không có quyền trị vì độc lập, trong khi Princess là con gái vua và chưa có danh hiệu cai trị. Ví dụ: The queen consort stood beside the king during the ceremony. (Hoàng hậu đứng bên cạnh nhà vua trong buổi lễ.)