VIETNAMESE

cánh quân

lực lượng tấn công

word

ENGLISH

military wing

  
NOUN

/ˈmɪlɪtɛri wɪŋ/

operational flank

"Cánh quân" là một phần lực lượng quân đội triển khai theo hướng chiến lược.

Ví dụ

1.

Cánh quân tiến lên để bảo vệ sườn phía Bắc.

The military wing advanced to secure the northern flank.

2.

Cánh quân thường hoạt động độc lập trong các chiến dịch lớn.

Military wings often operate independently in large campaigns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Wing nhé! check Division – Sư đoàn Phân biệt: Division là một đơn vị quân đội lớn, thường bao gồm nhiều lữ đoàn hoặc trung đoàn. Ví dụ: The military wing was part of a larger division operating in the region. (Cánh quân là một phần của sư đoàn lớn hơn hoạt động trong khu vực.) check Brigade – Lữ đoàn Phân biệt: Brigade là một đơn vị quân đội nhỏ hơn sư đoàn, nhưng lớn hơn tiểu đoàn, có thể hoạt động độc lập trong các nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The brigade was tasked to act as the right military wing during the operation. (Lữ đoàn được giao nhiệm vụ làm cánh quân phải trong chiến dịch.) check Task Force – Đội nhiệm vụ Phân biệt: Task Force đề cập đến một lực lượng quân sự được tập hợp tạm thời để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The task force formed a military wing to flank the enemy’s position. (Đội nhiệm vụ đã thành lập một cánh quân để tấn công vào sườn vị trí của kẻ thù.)