VIETNAMESE

quản ca

word

ENGLISH

choir master

  
NOUN

/ˈkwaɪə ˈliːdə/

leader of a chorus, conductor

"Quản ca" là người chịu trách nhiệm điều khiển và huấn luyện một nhóm hát hay một tốp đồng ca.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một quản ca và anh ấy đang tìm kiếm một số giọng hát khỏe cho dàn hợp xướng của mình.

He is a choir master and he is looking for some strong voices for his choir.

2.

Người quản ca đã tổ chức một buổi luyện tập.

The choir master organized a practice session.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Choir master nhé! check Choral conductor – Nhạc trưởng hợp xướng Phân biệt: Choral conductor nhấn mạnh vào vai trò chỉ huy dàn hợp xướng, thường là một chuyên gia có kỹ thuật cao. Ví dụ: The choral conductor led the choir in a breathtaking performance. (Nhạc trưởng hợp xướng đã dẫn dắt dàn hợp xướng trong một màn trình diễn ngoạn mục.) check Music director – Giám đốc âm nhạc Phân biệt: Music director có trách nhiệm giám sát toàn bộ các hoạt động âm nhạc của một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: The music director selects the repertoire for the annual concert. (Giám đốc âm nhạc chọn danh mục bài hát cho buổi hòa nhạc thường niên.) check Chorus leader – Trưởng nhóm hợp xướng Phân biệt: Chorus leader thường là người dẫn đầu trong dàn hợp xướng nhưng không nhất thiết là người chỉ huy chính. Ví dụ: The chorus leader ensures that all singers follow the melody. (Trưởng nhóm hợp xướng đảm bảo tất cả ca sĩ hát đúng giai điệu.) check Vocal coach – Huấn luyện viên thanh nhạc Phân biệt: Vocal coach tập trung vào việc huấn luyện giọng hát và kỹ thuật thanh nhạc cho các ca sĩ. Ví dụ: The vocal coach helped the choir members improve their vocal techniques. (Huấn luyện viên thanh nhạc đã giúp các thành viên trong hợp xướng cải thiện kỹ thuật hát.)