VIETNAMESE

Quản lý ca

Trưởng ca, Người giám sát ca làm việc

word

ENGLISH

Shift Manager

  
NOUN

/ʃɪft ˈmænɪʤə/

Shift Supervisor, Duty Manager

“Quản lý ca” là người điều hành và giám sát các hoạt động trong ca làm việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Quản lý ca điều phối lịch trình để đảm bảo đủ nhân lực.

The shift manager coordinated schedules to ensure adequate staffing.

2.

Quản lý ca giám sát hoạt động hàng ngày trong khung giờ được giao.

Shift managers oversee daily operations during their assigned hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shift Manager nhé! check Team Leader – Trưởng nhóm Phân biệt: Team Leader nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo nhóm trong một ca làm việc cụ thể. Ví dụ: The team leader organized tasks for the night shift. (Trưởng nhóm đã tổ chức nhiệm vụ cho ca đêm.) check Duty Manager – Quản lý ca trực Phân biệt: Duty Manager tập trung vào việc chịu trách nhiệm trong thời gian cụ thể của một ca làm việc. Ví dụ: The duty manager resolved customer complaints during the evening shift. (Quản lý ca trực đã giải quyết khiếu nại của khách hàng trong ca tối.) check Operations Supervisor – Giám sát vận hành Phân biệt: Operations Supervisor thường phụ trách các hoạt động trong toàn bộ ca làm việc. Ví dụ: The operations supervisor oversaw the warehouse team’s activities. (Giám sát vận hành đã theo dõi các hoạt động của đội kho.)