VIETNAMESE

phục vụ cà phê

word

ENGLISH

serve coffee

  
VERB

/sɜːv ˈkɒfi/

"Phục vụ cà phê" là pha chế và mang cà phê đến cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Người bồi bàn phục vụ cà phê từ những hạt cà phê mới được xay mịn.

The waiter serves coffee brewed from freshly ground beans.

2.

Nhân viên pha cà phê sẽ phục vụ cà phê với nghệ thuật pha cà phê và thiết kế bọt.

The barista will serve coffee with latte art and foam designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serve coffee nhé! check Pour coffee – Rót cà phê Phân biệt: Pour coffee chỉ hành động rót cà phê từ bình hoặc máy pha vào cốc, trong khi Serve coffee có thể là hành động bao gồm việc phục vụ cà phê cho khách. Ví dụ: He poured coffee for everyone at the meeting. (Anh ấy rót cà phê cho mọi người trong cuộc họp.) check Brew coffee – Pha cà phê Phân biệt: Brew coffee nhấn mạnh vào quá trình pha cà phê bằng phương pháp như phin, máy pha cà phê hoặc pha thủ công. Ví dụ: She brews coffee every morning using freshly ground beans. (Cô ấy pha cà phê mỗi sáng bằng hạt cà phê mới xay.) check Prepare coffee – Chuẩn bị cà phê Phân biệt: Prepare coffee bao gồm cả việc chọn nguyên liệu, pha chế và trang trí cà phê. Ví dụ: The barista prepares coffee with artistic foam designs. (Nhân viên pha chế chuẩn bị cà phê với các họa tiết nghệ thuật trên bọt sữa.) check Serve beverages – Phục vụ đồ uống Phân biệt: Serve beverages có phạm vi rộng hơn serve coffee, bao gồm cả nước ngọt, trà và đồ uống khác. Ví dụ: The café serves beverages including coffee, tea, and smoothies. (Quán cà phê phục vụ đồ uống bao gồm cà phê, trà và sinh tố.)