VIETNAMESE

Quán bar

Tiệm rượu, Phòng lounge, Quầy bar

word

ENGLISH

Bar

  
NOUN

/bɑːr/

Pub

“Quán bar” là nơi phục vụ đồ uống có cồn và tổ chức giải trí như nhạc sống.

Ví dụ

1.

Quán bar chơi nhạc sống vào mỗi thứ Sáu.

The bar plays live music every Friday.

2.

Họ tổ chức sinh nhật bạn tại quán bar.

They celebrated their friend's birthday at the bar.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bar nhé! check Pub – Quán rượu Phân biệt: Pub là một quán rượu phục vụ đồ uống có cồn và các món ăn nhẹ, thường là nơi tụ tập xã hội. Ví dụ: We spent the evening at the pub enjoying drinks and live music. (Chúng tôi dành cả buổi tối ở quán rượu thưởng thức đồ uống và nhạc sống.) check Tavern – Quán rượu cổ Phân biệt: Tavern là một quán rượu cổ, thường phục vụ bia và các món ăn giản dị. Ví dụ: The tavern had a cozy atmosphere and served excellent beer. (Quán rượu cổ có bầu không khí ấm cúng và phục vụ bia tuyệt vời.) check Lounge – Phòng chờ Phân biệt: Lounge là không gian thư giãn trong các quán rượu hoặc khách sạn, nơi khách có thể uống đồ uống và trò chuyện. Ví dụ: The lounge was comfortable with sofas and ambient lighting. (Phòng chờ có ghế sofa thoải mái và ánh sáng dịu nhẹ.)