VIETNAMESE

may áo

may mặc

word

ENGLISH

sew clothes

  
VERB

/səʊ ˈkləʊðz/

make garments

“May áo” là việc tạo ra một chiếc áo từ vải bằng cách khâu may.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích may áo cho các con mình.

She loves to sew clothes for her children.

2.

Anh ấy dự định may áo như một sở thích sau khi nghỉ hưu.

He plans to sew clothes as a hobby after retirement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clothes khi nói hoặc viết nhé! check Try on clothes – thử quần áo Ví dụ: She spent hours trying on clothes at the mall. (Cô ấy mất hàng giờ thử quần áo ở trung tâm thương mại) check Fold clothes – gấp quần áo Ví dụ: He helped his mom fold the clothes after laundry. (Anh ấy giúp mẹ gấp quần áo sau khi giặt) check Hang up clothes – treo quần áo Ví dụ: Don’t forget to hang up your clothes after ironing. (Đừng quên treo quần áo lên sau khi ủi) check Wash dirty clothes – giặt quần áo bẩn Ví dụ: I need to wash these dirty clothes before the trip. (Tôi cần giặt đống quần áo bẩn này trước chuyến đi)