VIETNAMESE
Quán ăn tự phục vụ
Nhà hàng tự phục vụ, Quán buffet, Tiệm ăn tự chọn
ENGLISH
Self-service restaurant
/ˌsɛlf ˈsɜːvɪs ˈrɛstrɒnt/
Buffet-style eatery
“Quán ăn tự phục vụ” là nơi khách hàng tự lấy thức ăn và phục vụ bản thân.
Ví dụ
1.
Quán ăn tự phục vụ cung cấp nhiều món ăn đa dạng.
The self-service restaurant offers a variety of dishes.
2.
Cô ấy tự chọn món ăn tại quán ăn tự phục vụ.
She chose her meal at a self-service restaurant.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-service restaurant nhé!
Buffet – Tiệc tự chọn
Phân biệt:
Buffet là một kiểu nhà hàng trong đó thực khách có thể tự chọn và lấy thức ăn từ các quầy thức ăn.
Ví dụ:
The hotel offers a buffet with a wide variety of dishes.
(Khách sạn cung cấp tiệc tự chọn với nhiều món ăn khác nhau.)
Self-serve restaurant – Nhà hàng tự phục vụ
Phân biệt:
Self-serve restaurant là loại nhà hàng nơi khách hàng tự lấy đồ ăn và thanh toán tại quầy.
Ví dụ:
At the self-serve restaurant, you pick your food and pay at the counter.
(Tại nhà hàng tự phục vụ, bạn tự chọn món ăn và thanh toán tại quầy.)
Cafeteria – Nhà ăn
Phân biệt:
Cafeteria là nhà ăn tự phục vụ, thường thấy trong các trường học hoặc văn phòng.
Ví dụ:
The employees ate lunch in the cafeteria before returning to work.
(Các nhân viên ăn trưa tại nhà ăn trước khi quay lại làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết