VIETNAMESE
phục vụ quán cafe
ENGLISH
serve at a coffee shop
/sɜːv æt ə ˈkɒfi ʃɒp/
work at a coffee shop, work at a cafe
"Phục vụ quán cafe" là làm việc tại quán cafe để phục vụ khách hàng.
Ví dụ
1.
Lisa làm phục vụ quán cafe, pha chế đồ uống thơm ngon.
Lisa serves at a coffee shop, preparing delicious beverages.
2.
John phục vụ quán cafe chuyên về cà phê espresso thủ công.
John serves at a coffee shop, specializing in artisanal espresso.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serve at a coffee shop nhé!
Work as a barista – Làm nhân viên pha chế
Phân biệt:
Work as a barista tập trung vào việc pha chế cà phê và các loại đồ uống khác tại quán cà phê.
Ví dụ:
He works as a barista at a busy café downtown.
(Anh ấy làm nhân viên pha chế tại một quán cà phê nhộn nhịp ở trung tâm thành phố.)
Take coffee orders – Nhận đặt món cà phê
Phân biệt:
Take coffee orders nhấn mạnh vào việc ghi nhận và chuẩn bị đơn hàng đồ uống cho khách hàng.
Ví dụ:
The waiter takes coffee orders and delivers them to the customers.
(Nhân viên phục vụ nhận đơn cà phê và mang đến cho khách hàng.)
Assist customers at a café – Hỗ trợ khách tại quán cà phê
Phân biệt:
Assist customers at a café bao gồm việc tư vấn khách hàng, phục vụ thức uống và giải đáp thắc mắc.
Ví dụ:
She assists customers at a café by recommending the best drinks.
(Cô ấy hỗ trợ khách tại quán cà phê bằng cách gợi ý những món đồ uống ngon nhất.)
Work in coffee service – Làm việc trong dịch vụ cà phê
Phân biệt:
Work in coffee service là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm pha chế, phục vụ và quản lý quán cà phê.
Ví dụ:
He has years of experience working in coffee service.
(Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết