VIETNAMESE

Quán ăn lề đường

Tiệm ăn vỉa hè, Quán nhỏ ven đường, Quán ăn ngoài trời

word

ENGLISH

Roadside eatery

  
NOUN

/ˈrəʊdsaɪd ˈiːtəri/

Sidewalk food stall

“Quán ăn lề đường” là nơi phục vụ đồ ăn và thức uống gần lề đường.

Ví dụ

1.

Quán ăn lề đường thu hút nhiều khách vào buổi tối.

The roadside eatery attracts many customers in the evening.

2.

Anh ấy thường ăn tại quán ăn lề đường sau giờ làm.

He often eats at a roadside eatery after work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roadside eatery nhé! check Food stall – Quầy bán thức ăn Phân biệt: Food stall là một quầy bán thức ăn ngoài trời, thường ở ven đường hoặc khu vực công cộng. Ví dụ: They stopped at a food stall for a quick snack. (Họ dừng lại ở một quầy bán thức ăn để ăn vặt nhanh.) check Street food cart – Xe bán đồ ăn đường phố Phân biệt: Street food cart là một chiếc xe hoặc quầy nhỏ bán đồ ăn nhanh trên đường phố. Ví dụ: The street food cart offered a variety of local snacks. (Xe bán đồ ăn đường phố cung cấp nhiều món ăn vặt địa phương.) check Snack bar – Quầy ăn nhẹ Phân biệt: Snack bar là một quầy nhỏ phục vụ đồ ăn nhẹ, thường ở các khu vực công cộng hoặc khu vui chơi. Ví dụ: They grabbed a bite at the snack bar before heading to the concert. (Họ ăn vặt tại quầy ăn nhẹ trước khi đến buổi hòa nhạc.)