VIETNAMESE

Quận 2

Khu vực hành chính 2, Đơn vị quận 2, Quận số 2

word

ENGLISH

District 2

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkt ˈtuː/

“Quận 2” là một đơn vị hành chính thuộc thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Ví dụ

1.

Quận 2 nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiện đại.

District 2 is known for its modern infrastructure.

2.

Họ chuyển đến một căn hộ ở Quận 2.

They moved to an apartment in District 2.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của District nhé! check Region – Khu vực Phân biệt: Region chỉ một phần lãnh thổ, thường có đặc điểm chung về địa lý, văn hóa hoặc hành chính. Ví dụ: The region is known for its rich historical heritage. (Khu vực này nổi tiếng với di sản lịch sử phong phú.) check Area – Khu vực Phân biệt: Area là một phần cụ thể của một quốc gia, thành phố hoặc vùng lãnh thổ. Ví dụ: The area around the town center is bustling with activity. (Khu vực xung quanh trung tâm thành phố đang tấp nập hoạt động.) check Territory – Lãnh thổ Phân biệt: Territory chỉ một phần đất đai hoặc không gian thuộc quyền quản lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The national park is a protected territory for wildlife. (Công viên quốc gia là lãnh thổ bảo vệ động vật hoang dã.)