VIETNAMESE

quây quần

Tụ họp

word

ENGLISH

Gather together

  
PHRASE

/ˈɡæðər təˈɡɛðər/

“Quây quần” là hành động tập hợp mọi người lại với nhau để tạo sự gắn kết.

Ví dụ

1.

Gia đình quây quần trong buổi lễ.

The family gathered together for the celebration.

2.

Họ quây quần bên bữa tối ngày lễ.

They gathered together for the holiday dinner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gather together nhé! Assemble – Tập hợp Phân biệt: Assemble thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc có tổ chức. Ví dụ: The team assembled in the conference room for the meeting. (Nhóm quây quần trong phòng họp để tham gia cuộc họp.) Congregate – Tụ họp Phân biệt: Congregate nhấn mạnh sự tập trung của nhiều người tại một địa điểm vì lý do chung. Ví dụ: The villagers congregated at the temple for the festival. (Người dân làng quây quần tại đền thờ cho lễ hội.) Cluster – Tụ thành nhóm nhỏ Phân biệt: Cluster chỉ sự tập hợp thành một nhóm nhỏ, gần nhau. Ví dụ: The students clustered around the teacher to ask questions. (Học sinh quây quần quanh giáo viên để hỏi bài.)