VIETNAMESE
Quái quỷ
kỳ quái, khác thường
ENGLISH
Freakish
/ˈfriːkɪʃ/
Eccentric, odd
Quái quỷ là cách nói nhấn mạnh sự kỳ lạ, đôi khi mang ý tiêu cực hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ
1.
Tài năng quái quỷ trong việc bắt chước giọng nói của anh ấy thật ấn tượng.
His freakish talent for imitating voices is impressive.
2.
Thời tiết quái quỷ tuần này với những cơn bão bất ngờ.
The weather has been freakish this week with sudden storms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freakish nhé!
Grotesque (adjective) - Chỉ sự lạ lùng, kỳ quái đến mức không tự nhiên
Phân biệt:
Grotesque mô tả một điều gì đó kỳ dị, có hình dạng hoặc đặc điểm không bình thường.
Ví dụ:
The grotesque sculpture drew everyone’s attention.
(Bức điêu khắc kỳ quái thu hút sự chú ý của mọi người.)
Unnatural (adjective) - Miêu tả điều gì đó không tự nhiên, không bình thường
Phân biệt:
Unnatural mô tả hành vi hoặc trạng thái không phù hợp với quy luật tự nhiên.
Ví dụ:
His unnatural behavior worried his family.
(Hành vi không tự nhiên của anh ấy khiến gia đình lo lắng.)
Outlandish (adjective) - Nhấn mạnh sự kỳ lạ, không giống ai
Phân biệt:
Outlandish mô tả thứ gì đó cực kỳ khác biệt, thậm chí gây sốc hoặc khó tin.
Ví dụ:
She wore an outlandish costume to the party.
(Cô ấy mặc một bộ trang phục kỳ lạ đến bữa tiệc.)
Eccentric (adjective) - Dùng để miêu tả người hoặc hành động kỳ lạ, không giống ai
Phân biệt:
Eccentric mô tả một người có thói quen hoặc tính cách khác thường.
Ví dụ:
His eccentric mannerisms made him stand out.
(Thái độ kỳ lạ của anh ấy khiến anh ấy nổi bật.)
Bizarre (adjective) - Tương tự như Grotesque, nhưng ít sắc thái tiêu cực hơn
Phân biệt:
Bizarre mô tả một sự việc, tình huống kỳ quái nhưng đôi khi lại thú vị.
Ví dụ:
The story was bizarre but fascinating.
(Câu chuyện kỳ quái nhưng rất cuốn hút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết