VIETNAMESE
quách
làm cho xong
ENGLISH
just get it done
/ʤəst ɡɛt ɪt dʌn/
wrap it up, get it over with
Làm nhanh cho xong, không quan tâm đến chất lượng.
Ví dụ
1.
Tôi mệt rồi, quách cho xong đi.
I’m tired, let’s just get it done.
2.
Anh ta quách đống giấy tờ mà không đọc.
He quách the paperwork without reading.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just get it done (quách – làm cái gì cho xong) nhé!
Get it over with – Làm cho xong
Phân biệt:
Get it over with là cách nói sát nghĩa nhất với quách trong ngữ cảnh mệt mỏi hoặc không muốn dây dưa.
Ví dụ:
Let’s get it over with and move on.
(Làm cái này cho xong quách rồi tính tiếp.)
Wrap it up – Kết thúc cho nhanh
Phân biệt:
Wrap it up dùng để yêu cầu kết thúc hoặc hoàn thành nhanh gọn.
Ví dụ:
Okay, let’s wrap it up here.
(Thôi làm cho xong quách ở đây.)
Finish it already – Làm lẹ đi
Phân biệt:
Finish it already mang sắc thái hơi bực, đồng nghĩa với quách trong ngữ cảnh bị ép hoặc lười.
Ví dụ:
Just finish it already, we’re late!
(Làm cho xong quách đi, trễ giờ rồi!)
Call it done – Coi như xong
Phân biệt:
Call it done là cách nói thỏa hiệp, chốt công việc nhanh.
Ví dụ:
It’s good enough, call it done.
(Tạm được rồi, làm xong quách đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết