VIETNAMESE

công việc hiện tại

công việc đang làm

ENGLISH

current job

  
NOUN

/ˈkɜrənt ʤɑb/

present job

Công việc hiện tại là công việc mà một người đang làm.

Ví dụ

1.

Công việc hiện tại của tôi là quản lý tiếp thị tại một công ty công nghệ.

My current job is as a marketing manager at a tech company.

2.

Tôi đang tìm kiếm một thử thách mới và xem xét thay đổi nghề nghiệp từ công việc hiện tại của mình.

I'm looking for a new challenge and considering a career change from my current job.

Ghi chú

Current và present là hai từ có ý nghĩa tương đương nhưng thường được sử dụng trong những tình huống khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Current: Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đang diễn ra hoặc có liên quan đến hiện tại. Nó thường được sử dụng để mô tả những gì đang xảy ra hoặc những thứ có tính chất đương thời. Ví dụ: My current job is at a marketing company. (Công việc hiện tại của tôi là tại một công ty marketing.) - Present: Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đang tồn tại tại một thời điểm nhất định, thường là trong hiện tại. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một người hoặc đồ vật. Ví dụ: I am currently present at the meeting. (Tôi hiện đang có mặt tại cuộc họp.)