VIETNAMESE
khăn mỏ quạ
khăn choàng đầu
ENGLISH
headscarf
/hɛdskɑːrf/
head covering
“Khăn mỏ quạ” là một loại khăn dùng để che đầu của phụ nữ, có hình dạng tam giác.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ đội khăn mỏ quạ.
The woman wore a headscarf.
2.
Cô ấy chỉnh khăn mỏ quạ trước gương.
She adjusted her headscarf in the mirror.
Ghi chú
Từ Headscarf là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong tục trang phục và thời trang truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional head covering – Khăn trùm đầu truyền thống
Ví dụ:
A headscarf is a traditional head covering used for modesty or cultural identity.
(Khăn mỏ quạ là loại khăn trùm đầu truyền thống thể hiện sự kín đáo hoặc bản sắc văn hóa.)
Rural women's attire – Trang phục phụ nữ nông thôn
Ví dụ:
It’s part of rural women’s attire in Northern Vietnam and often triangular.
(Là một phần trong trang phục của phụ nữ nông thôn miền Bắc Việt Nam, thường có dạng tam giác.)
Face-framing scarf – Khăn quấn sát mặt
Ví dụ:
This face-framing scarf highlights the shape of the cheeks and chin.
(Chiếc khăn ôm sát mặt, tôn lên đường nét má và cằm.)
Symbolic cloth accessory – Phụ kiện vải mang tính biểu tượng
Ví dụ:
It’s a symbolic cloth accessory tied to traditional Vietnamese femininity.
(Đây là phụ kiện vải mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết